Phân công chuyên môn năm học 2011 - 2012


 

 

 

      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THCS HOÀNG QUẾ                                                                                         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
                                                          BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
                                                                                      Năm học 2011-2012
 
STT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Trình độ CM Chuyên môn đào tạo Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 Kiêm nhiệm Tổng số tiết Ghi chú
TC ĐH
1 Phạm Nguyệt 06/15/1957   x   Văn, Sử Văn 8A4 + Sử 7AB4 + GD 8AB2   13  
2 Nguyễn Thoa 10/09/1960   x   Văn, Sử GD 93,Văn 8B4,Sử 82,GD 6BC2,TC 72   13  
3 Nguyễn Nga 04/11/1975     x Văn, Sử CN 7A5 + Văn 7AB­8 + Sử 9A2    15  
4 Trịnh Tâm 08/10/1976     x Văn, Sử CN 6A+ Văn 6A4 + TC 8B1 + Sử 9BC4    14  
5 Hoàng Thục 09/26/1977     x Văn, Sử CN 6C5 + Văn 6BC8+  GD72   15  
6 Trần Thắng 01/29/1978     x Văn, Sử Văn 9A5 + CN 9A5 + Sử 63 + HN1   14  
7 Nguyễn Hoa 12/10/1973     x Văn, Địa CN 9C5 + TC 93 + Văn 9C5 + HN1 + TC 8A1   15  
8 Ngô Hoàn 03/03/1980     x Văn, GD CN9B5 + Văn 9B5 + GD 6A1 + HN1   14  
9 Đào Huyền 10/25/1980     x Nhạc Nhạc (6+7+8 + 9)10 + MT 72   14  
10 Nguyễn Thuỷ 02/19/1980     x T.Anh Anh 9BC4 + Anh 76 + Anh 6C3 + C.Nhỏ2   15  
11 Nguyễn Huyền 04/25/1978     x T.Anh Anh 9A2 + Anh 86 + Anh 6AB6   14  
12 Ngô Hà 10/28/1985     x Lý, C.Nghệ Lý 63 + Lý 7AB2 + Lý 8AB2 + Lý 9BC4    13  
13 Phạm Đan 07/17/1981     x Sinh, Địa CN 8A5 + Sinh 8A2 + Sinh 9ABC6 + Sinh 8B2   15  
14 Nguyễn Hảo 04/28/1980     x Sinh, Địa CN 8B5 + Địa 84 + Địa 93 + CN 6A2 + CN 7A1   15  
15 Nguyễn  Hương 03/03/1987   x   Mĩ Thuật MT 82 + Đ.Đội + MT 6C1 TPT đội 13  
16 Hà Nhàn 03/08/1980     x Toán, Lý Toán 9C4 + Lí 9A2 TKHĐ,CNTT 15  
17 Bùi Thị Thoa 07/13/1962     x Toán, Lý CN 7B5 + Toán 7AB8 + CN 7B1   14  
18 Trần Thị Dung 05/14/1960   x   Toán, Lý CTĐ1 + Toán 9B4 + TC 9ABC3 + CN 6BC4 + MT 6A1 CTĐ 13  
19 Nguyễn Hiền 01/04/1956   x   Sinh, Hóa CN 9BC2 TQ,TN 15  
20 Nguyễn Phong 05/16/1961   x   Toán, Lý Toán 9A4 + TC 66 + MT 6B1 CTCĐ 14  
21 Đào Thị Nhẽ 09/20/1957   x   Toán, Lý Toán 6AB8 + TC 7AB2  13  
22 Trương Nguyệt 09/19/1968     x Toán, Lý Toán 6C4   16  
23 Trần Hải 04/02/1957   x   Toán, Lý Toán 8AB8 + TC 8AB2    13  
24 Nguyễn Oanh 01/25/1959   x   Toán, Lý CN 8AB2  Thư viện 12  
25 Hoàng Thị  Quý 08/28/1964   x   Hóa, Địa Hoá 9ABC6 + Địa 7AB+ Địa 6ABC3    13  
26 Bùi Thị Sáu 06/16/1973   x   Sinh, Địa, Hóa Hoá 8AB4 + Sinh 6ABC6 + CN 6B5    15  
27 Phạm  Hưng 09/26/1979   x   Sinh, TD Sinh 7AB4 + TD 7AB4 + TD 6BC4  + CN 9A1   13  
28 Nguyễn Duy 07/20/1982     x TD TD 9ABC6 +  TD 8AB4 + TD 6A2 PT 14  
29 Bùi Văn Nghĩa 08/14/1959     x Toán, Lý Dạy thay    16  
30 Bùi Diệu Thúy                    01/01/1980       Sinh, Địa Nghỉ thai sản      
                     
                     
                     
            TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG      
                                     (Đã ký)      
                     
              Bùi Văn Nghĩa