DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2023 - 2024 (TÍNH TỪ NGÀY 01/9/2023)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS HOÀNG QUẾ
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN
(Tính từ ngày 01 tháng 9 năm 2023)
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CM | SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 | Đinh Thị Ngọc Dung | 28/01/1975 | 1995 | HT | ĐH Hóa | 0978898539 |
2 | Lê Thị Thúy Hường | 12/03/1098 | 2006 | PHT | ĐH Toán | 098 9804344 |
3 | Phạm Thị Đan | 17/7/1981 | 2002 | TT CM | CĐ Sinh-Địa; ĐH Sinh | 0985919583 |
4 | Bùi Thị Sáu | 06/06/1973 | 1998 | Giáo viên | CĐ Sinh-Hóa- Địa; ĐH Hóa | 0973318366 |
5 | Phạm Quang Hưng | 26/09/1979 | 2006 | Giáo viên | CĐ Sinh Thể | 0912903279 |
6 | Nguyễn Thị Hải Yến | 16/10/1981 | 2004 | Giáo viên | ĐH CNTT | 0986587220 |
7 | Nguyễn Thị Hảo | 28/04/1980 | 2001 | Giáo viên | CĐ Sinh-Địa; ĐH Sinh | 033 3872535 |
8 | Nguyễn Khương Duy | 20/07/1982 | 2007 | Giáo viên | ĐH Thể dục | 0977037237 |
9 | Nguyễn Thị Nữ | 06/08/1983 | 2005 | Giáo viên | CĐ Lý-Hóa; ĐH Hóa | 0335837750 |
10 | Nguyễn Lan Anh | 25/10/1984 | 2007 | Giáo viên | ĐH Âm nhạc | 0796432222 |
11 | Nguyễn Thị Phi Nga | 11/04/1975 | 1995 | TT CM | CĐ Văn-Sử: ĐH Ngữ Văn | 033 3584414 |
12 | Trịnh Thị Thanh Tâm | 10/08/1976 | 1997 | Giáo viên | CĐ Văn-Sử-CD ĐH Ngữ Văn | 0984232466 |
13 | Hoàng Thanh Thục | 24/09/1977 | 1998 | Giáo viên | CĐ Văn-Sử-CD;ĐH Ngữ Văn | 033 3678609 |
14 | Nguyễn T. Thanh Huyền | 02/04/1978 | 2002 | Giáo viên | ĐH Tiếng Anh | 033 3674033 |
15 | Trần Xuân Thắng | 29/01/1978 | 2001 | TPT Đội | Đại học | 033 3872497 |
16 | Nguyễn Thị Thúy | 28/06/1986 | 2008 | Tổ phó CM | CĐ Toán - Lý; ĐH Toán | 0936894158 |
17 | Ngô Thị Hoàn | 03/03/1980 | 2002 | Giáo viên | CĐ Văn – CD; ĐH Ngữ Văn | 0936628746 |
18 | Bùi Thị Diệu Thúy | 01/01/1980 | 2003 | Giáo viên | CĐ Sinh – Địa; ĐH Sinh | 0766355688 |
19 | Nguyễn Thanh Thúy | 22/01/1988 | 2015 | Giáo viên | ĐH Toán; TS Toán | 0973872283 |
20 | Nguyễn T. Huyền Trang | 09/10/1995 | 2020 | Giáo viên | ĐH Toán | 0965596059 |
21 | Ngô Thị Phương Loan | 06/01/1988 | 2018 | Giáo viên | ĐH Toán - Tin; TS Toán | 0355904755 |
22 | Vương Thị Kim Hoa | 12/05/1991 | 2020 | Giáo viên | Đại học GD chính trị | 0329932486 |
23 | Văn Thị Nhàn | 29/04/1993 | 2020 | Giáo viên | CĐ Văn | 0389691185 |
24 | Ngô Thị Thảo | 20/05/1988 | 2012 | NV thư viện | Cao đẳng | 0966648636 |
25 | Ngô Thị Thành | 1975 | 2007 | Thiết bị | ĐH Kế toán | 0985507163 |
26 | Mạc Thị Thanh Nga | 01/10/1977 | 1999 | Văn Thư | TC Kế toán | 0936568136 |
27 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 23/09/1989 | 2022 | Giáo viên | ĐH Anh, TS Ngôn ngữ Anh | 0396443609 |
28 | Nguyễn Kim Thoa | 05/04/1984 | 2006 | Giáo viên | ĐH Anh | 0983688474 |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Đinh Thị Ngọc Dung
- DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2022 - 2023 (TÍNH TỪ NGÀY 18/01/2023)
- DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2022 - 2023
- QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CB, GV, NV NĂM HỌC 2021 - 2022
- DANH SÁCH CB, GV, NV NHÀ TRƯỜNG TÍNH TỪ NGÀY 06/12/2021
- DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2021-2022
- CÔNG KHAI THÔNG TIN ĐỘI NGŨ CB, GV, NV NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2021-2022
- DANH SÁCH CBGV-NV NăM HỌC 2020-2021
- DANH SÁCH CB,GV-NV ĐẾN 31_5_2020
- DANH SÁCH CB,GV-NV NĂM HỌC 2019-2020
- DANH SÁCH CÁN BỘ GVNV NĂM HỌC 2018-2019
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2017-2018
- Danh sách CBGVNV năm học 2016 - 2017
- Thông tin về CBGV năm học 2015 - 2016
- Thông tin về CBGV năm học 2014 - 2015
- Công khai đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý, GV, NV tháng 5/2014