THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2017-2018
Thông tin về cơ sở vật chất |
| ||||||||||||||
| |||||||||||||||
A. Khối phòng học, phòng bộ môn | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng học theo chức năng | 15 | 15 |
|
|
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 11 | 11 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng học bộ môn | 4 | 4 |
|
|
|
|
| ||||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng bộ môn Tin học | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng công nghệ |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
+ Phòng âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó |
| ||||||||||||
Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá |
|
|
|
| |||||||||||
| |||||||||||||||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng chia theo chức năng | 4 | 3 |
| 1 |
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Thư viện | 1 |
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng Đoàn Đội | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng truyền thống | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 3 |
| 1 |
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Phòng y tế học đường | 1 |
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nam | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nữ | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Nhà bếp |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng ăn |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng chia theo chức năng | 1 |
|
| 5 |
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng |
|
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng Phó hiệu trưởng |
|
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng giáo viên |
|
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Văn phòng trường |
|
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng kho lưu trữ | 1 |
|
| 1 |
|
|
| ||||||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra |
|
| |||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm |
| ||||||||||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới |
| |||||||||||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
| ||||||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Nhà xe học sinh | 1 | 1 |
|
|
|
|
| ||||||||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
| |||||||||||||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
| |||||||||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
| |||||||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
| ||||||||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
Tổng diện tích đất |
|
| 20000 |
| |||||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 20000 |
| |||||||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
| |||||||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập |
|
| 100 |
| |||||||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
| 884 |
| |||||||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá |
|
| 624 |
| |||||||||||
- Phòng học bộ môn |
|
| 208 |
| |||||||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý |
|
| 52 |
| |||||||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học |
|
| 52 |
| |||||||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
|
|
|
| |||||||||||
+ Phòng bộ môn Tin học |
|
| 52 |
| |||||||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ |
|
| 52 |
| |||||||||||
- Thư viện |
|
| 52 |
| |||||||||||
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) |
|
|
|
| |||||||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
|
|
|
| |||||||||||
- Nhà bếp |
|
|
|
| |||||||||||
- Phòng ăn |
|
|
|
| |||||||||||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
| |||||||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
| ||||||||||
Tổng số |
|
| 4 |
|
| ||||||||||
Chia ra: - Khối lớp 6 |
|
| 1 |
|
| ||||||||||
- Khối lớp 7 |
|
| 1 |
|
| ||||||||||
- Khối lớp 8 |
|
| 1 |
|
| ||||||||||
- Khối lớp 9 |
|
| 1 |
|
| ||||||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| |||||||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 24 |
| |||||||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 17 |
| |||||||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
|
|
| 7 |
| |||||||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet |
|
| 24 |
| |||||||||||
Số máy photocopy |
|
| 1 |
| |||||||||||
Số scanner |
|
|
|
| |||||||||||
Số máy in |
|
| 7 |
| |||||||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
| |||||||||
Trong đó: - Ti vi |
|
| 2 |
| |||||||||||
- Nhạc cụ |
|
| 1 |
| |||||||||||
- Cát xét |
|
| 1 |
| |||||||||||
- Đầu Video |
|
|
|
| |||||||||||
- Đầu đĩa |
|
| 2 |
| |||||||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
| 1 |
| |||||||||||
- Máy chiếu Projector |
|
| 11 |
| |||||||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
|
| |||||||||||
- Thiết bị khác |
|
|
|
| |||||||||||
| |||||||||||||||
Loại nhà vệ sinh |
| Số lượng (nhà) |
|
| |||||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
| |||||||||||||
Chung | Nam/Nữ |
| |||||||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 |
| 1 |
| |||||||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
| |||||||||||
Không có |
|
|
|
| |||||||||||
| |||||||||||||||
Nguồn nước | 2 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; 4-Nước mưa; 5-Ao/hồ | |||||||||||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||||||
Bếp ăn 1 chiều |
| 1-Có; 0-Không | |||||||||||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | |||||||||||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | |||||||||||||
Thư viện | 2 | 1-Không đạt; 2-Đạt chuẩn; 3-Tiên tiến; 4-Xuất sắc |