Phân công giảng dạy năm học 2012-2013
TRƯỜNG THCS HOÀNG QUẾ
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
( Tháng 08 năm 2012 )
TT |
HỌ TÊN GV |
DẠY MÔN – LỚP |
KIÊM NHIỆM |
SỐ TIẾT |
1 | Nguyễn Nga | Văn 8AB8 + GD7A1 + TC 8AB2 |
TT3 | 14 |
2 | Hoàng Thục |
Văn 7BC8 + TC 92 | CN 7C5 | 15 |
3 | Trịnh Tâm | Văn 7A4 + Sử 63 + TC 63 | CN7A5 | 15 |
4 | Nguyễn Hoa | Văn 9AB10 + HSG2 | TK3 + TP | 15 |
5 | Trần Thắng | Văn 6B4 + Sử 76 + Sử 92 + HSG2 + GD7C1 |
| 15 |
6 | Nguyễn Thoa | MT82+TC73+Sử 84 + GD92 +GD63 + GD7B1 |
| 15 |
7 | Ngô Thị Hoàn | Văn 6AC8 + GD 82 |
CN 6A5 | 15 |
8 | Nguyễn Thủy | Anh 7ABC9 + Anh 9AB4 + HSG2 |
| 15 |
9 | Nguyễn Huyền | Anh 8AB6 + Anh 6ABC9 |
| 15 |
10 | Đào Thị Huyền |
Nhạc 6,7,88 + MT 73 |
TQ3 | 14 |
11 | Hà Thanh Nhàn |
Toán 7A4 + Lý 82 | CNTT6 + TT3 | 15 |
12 | Bùi Thị Thoa | Toán 8AB8 + TC 92 | CN8B5 | 15 |
13 | Trần Thị Dung | Toán 6BC8 + MT 9B1 | CTĐ1+ CN 6C5 | 15 |
14 | Nguyễn Phong | Toán 9AB8 + Lý 94 | CĐ3 | 15 |
15 | Đào Thị Nhẽ | Lý 73 + TC 82 + Lý 63 + Toán 7B4 | LĐ3 | 15 |
16 | Trương Nguyệt | Toán 7C4 | HP |
|
17 | Nguyễn Oanh | Toán 6A4+CNg84 + TC63 +TC73+CNg 9B1 |
| 15 |
18 | Hoàng Quý | Hóa 9AB4 + Địa 6ABC3+MT9A1+ HSG2 |
TP + CN9A5 | 15 |
19 | Bùi Thị Sáu | Hóa 84 + Sinh 7BC4 + Địa7B2 | CN 7B | 15 |
20 | Phạm Đan | Sinh 66 + CNg 6BC4 | CN 6B | 15 |
21 | Nguyễn Hảo | Địa 94 + Địa 7AC4 + HSG2 | CN 9B | 15 |
22 | Bùi Thúy | Sinh 84 + Địa 82 + CNg 6A2 + C.nhỏ2 | CN8A | 15 |
23 | Nguyễn Duy | TD 6ABC6 + TD 84 + TD 9AB4 | PTrào | 16 |
24 | Phạm Hưng | TD 76 + Sinh 94 + Sinh7A2 + CNg 9A1 |
| 15 |
25 | Nguyễn Hiền | CNg 76 | T.nghiệm | 16 |
26 | Nguyễn Hương | MT 6ABC3 | ĐĐ | 13 |
27 | Bùi Văn Nghĩa | Dạy thay | HT |
|