PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG THCS HOÀNG QUẾ
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HK1 NĂM HỌC 2017-2018
(Thực hiện từ 02 /10/2017)
TT | HỌ TÊN GV | CN/ KN | DẠY MÔN – LỚP | Tiết |
1 | Trịnh Thanh Tâm | 9A | Văn 9A( 5t) + Sử 9ABC(3t) + Sử 7ABC(6t) + ĐT Sử (2t) | 20 |
2 | Phạm Thị Đan | 9B TT | Sinh 9ABC( 6t) + ĐT Sinh ( 2t) + CN 9(3t) + HĐNG 9B | 18,5 |
3 | Nguyễn Thị Phi Nga | 9C+ TT | Văn 9BC( 10t) + ĐT 9(2t) | 19 |
4 | Bùi Thị Diệu Thúy | 8A+CĐ | Sinh 8AB(4t) +Sinh7ABC(6t)+ HĐNG 8A + MT 8A(1t) | 18,5 |
5 | Hoàng Thanh Thục | 8B | Văn 8AB( 8t) + Sử 8AB(4t) + Sử 6AC( 2t) + HĐNG8B | 18,5 |
6 | Nguyễn Thị Hảo | 7A | Địa 9ABC( 6t) +ĐT( 2t) + HĐNG 7AB(1) + Địa 7( 6t) | 19 |
7 | Nguyễn Thị Nữ | 7B | Lý 63 +Lý7(3t) + Lý 82 + Lý 96 +BCHCĐ( 1t) + ĐT( 2t) | 21 |
8 | Ngô Thị Hoàn | 7C | Văn 7BC(8t) + CD 9(3t) + Nhạc 7C(1t) +HĐNG 7C +MT6AB(2t) | 18,5 |
9 | Nguyễn Thị Hoa | 6A | Văn 6AC( 8t)+HĐNG 6A +CD7ABC(3t) + CD8AB(2t) +CD 6A | 18,5 |
10 | Nguyễn Thị Thúy | 6B | Toán 9BC( 8)+ Toán 6B( 4t) +ĐT Casio + HĐNG 6B | 18,5 |
11 | Bùi Thị Sáu | 6C | Hóa9B(2t) + PTN(8t) + ĐT(2t) + Sinh 6C(2t)+HĐNG6C | 18,5 |
12 | Nguyễn Hải Yến | | Tin 9ABC (6t) + Tin 8AB(4t) +Tin 7C(2t)+ TKHĐ +PCGD +Trang trường +Phần mềm điểm + bcđịnh kì. | 19 |
13 | Ngô Thị Phương Loan | | Toán 8AB( 8t) + Tin 6ABC( 6t) +Tin 7AB(4t) + Phòngtin | 19 |
14 | Nguyễn Thanh Thúy | | Toán 9A(4t) +Toán7BC ( 8t) + MT 9ABC(3t) + CĐoàn ( 1t) + HĐNG 9AC(1t) + Nhạc 7AB(2t) | 19 |
15 | Phạm Thu Hằng | | Toán 7A(4) + Toán 6AC(8) +CN 7ABC( 6t) + Nhạc 6A(1t) | 19 |
16 | Nguyễn Thanh Huyền | | TA 9BC( 4t) +TA 8AB( 6t) +TA 6BC(6t) +MT6C(1t) +ĐT(2t) | 19 |
17 | Ng. Tuyết Hạnh |
| TA7ABC(9t) + TA9A( 2t) +TA 6A(3t)+ CN 6C(2t) + MT7(3t) | 19 |
18 | Nguyễn Lan Anh | | Nhạc 6BC ( 2t) + Nhạc 8AB( 2t) + TTCĐ | 19 |
19 | Trần Xuân Thắng | TPT | ĐĐ10 + Văn 7A(4t) + Văn 6B (4t) + Sử 6B(1t) | 19 |
20 | Phạm Quang Hưng | | TD 6ABC ( 6t) +CN 8AB(4t) +Sinh 6AB(4t) +CN 6AB( 4t) +PT | 19 |
21 | Nguyễn Khương Duy | | TD 7,8,9( 16t) + ĐT( 2t) + P trào ( 1t) | 19 |
22 | Hoàng Thị Quý | | Hóa8AB(4t) +LĐ(2t)+Địa 6ABC(3t) Hóa 9AC(4t) + Địa8(2t) + MT8B(1t) | 18 |
23 | Nguyễn Văn My | | Hướng nghiệp 9 | 19 |
24 | Vũ Trường Thoi | | CD 6B C( 2t) | 19 |
TT | HỌ TÊN GV | CN/ KN | DẠY MÔN – LỚP |
Tiết |
1 | Trịnh Thanh Tâm | 9A | Văn 9A( 5t) + Sử 9ABC(3t) + Sử 7ABC(6t) + ĐT Sử (2t) | 20 |
2 | Phạm Thị Đan | 9B TT | Sinh 9ABC( 6t) + ĐT Sinh ( 2t) + CN 9(3t) + HĐNG 9B | 18,5 |
3 | Nguyễn Thị Phi Nga | 9C+ TT | Văn 9BC( 10t) + ĐT 9(2t) | 19 |
4 | Bùi Thị Diệu Thúy | 8A+CĐ | Sinh 8AB(4t) +Sinh7ABC(6t)+ HĐNG 8A + MT 8A(1t) | 18,5 |
5 | Hoàng Thanh Thục | 8B | Văn 8AB( 8t) + Sử 8AB(4t) + Sử 6AC( 2t) + HĐNG8B | 18,5 |
6 | Nguyễn Thị Hảo | 7A | Địa 9ABC( 6t) +ĐT( 2t) + HĐNG 7AB(1) + Địa 7( 6t) | 19 |
7 | Nguyễn Thị Nữ | 7B | Lý 63 +Lý7(3t) + Lý 82 + Lý 96 +BCHCĐ( 1t) + ĐT( 2t) | 21 |
8 | Ngô Thị Hoàn | 7C | Văn 7BC(8t) + CD 9(3t) + Nhạc 7C(1t) +HĐNG 7C +MT6AB(2t) | 18,5 |
9 | Nguyễn Thị Hoa | 6A | Văn 6AC( 8t)+HĐNG 6A +CD7ABC(3t) + CD8AB(2t) +CD 6A | 18,5 |
10 | Nguyễn Thị Thúy | 6B | Toán 9BC( 8)+ Toán 6B( 4t) +ĐT Casio + HĐNG 6B | 18,5 |
11 | Bùi Thị Sáu | 6C | Hóa9B(2t) + PTN(8t) + ĐT(2t) + Sinh 6C(2t)+HĐNG6C | 18,5 |
12 | Nguyễn Hải Yến |
| Tin 9ABC (6t) + Tin 8AB(4t) +Tin 7C(2t)+ TKHĐ +PCGD +Trang trường +Phần mềm điểm + bcđịnh kì. | 19 |
13 | Ngô Thị Phương Loan |
| Toán 8AB( 8t) + Tin 6ABC( 6t) +Tin 7AB(4t) + Phòngtin | 19 |
14 | Nguyễn Thanh Thúy
|
| Toán 9A(4t) +Toán7BC ( 8t) + MT 9ABC(3t) + CĐoàn ( 1t) + HĐNG 9AC(1t) + Nhạc 7AB(2t) |
19 |
15 | Phạm Thu Hằng |
| Toán 7A(4) + Toán 6AC(8) +CN 7ABC( 6t) + Nhạc 6A(1t) | 19 |
16 | Nguyễn Thanh Huyền |
| TA 9BC( 4t) +TA 8AB( 6t) +TA 6BC(6t) +MT6C(1t) +ĐT(2t) | 19 |
17 | Ng. Tuyết Hạnh |
| TA7ABC(9t) + TA9A( 2t) +TA 6A(3t)+ CN 6C(2t) + MT7(3t) | 19 |
18 | Nguyễn Lan Anh |
| Nhạc 6BC ( 2t) + Nhạc 8AB( 2t) + TTCĐ | 19 |
19 | Trần Xuân Thắng | TPT | ĐĐ10 + Văn 7A(4t) + Văn 6B (4t) + Sử 6B(1t) | 19 |
20 | Phạm Quang Hưng |
| TD 6ABC ( 6t) +CN 8AB(4t) +Sinh 6AB(4t) +CN 6AB( 4t) +PT | 19 |
21 | Nguyễn Khương Duy |
| TD 7,8,9( 16t) + ĐT( 2t) + P trào ( 1t) | 19 |
22 | Hoàng Thị Quý |
| Hóa8AB(4t) +LĐ(2t)+Địa 6ABC(3t) Hóa 9AC(4t) + Địa8(2t) + MT8B(1t) | 18 |
23 | Nguyễn Văn My |
| Hướng nghiệp 9 | 19 |
24 | Vũ Trường Thoi |
| CD 6B C( 2t) | 19 |
|
|
|
Hiệu Trưởng |
|
|
|
|
Vũ Trường Thoi
|