Phân công chuyên môn học kì 1 năm học 2016-2017
` TRƯỜNG THCS HOÀNG QUẾ
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HK1 NĂM HỌC 2016-2017
(Thực hiện từ 15 /08/2016)
stt | HỌ TÊN GV | CN KN | DẠY MÔN – LỚP |
Tiết |
|
1 | Nguyễn Thị Thúy | 9A | Toán 9AB( 8)+ Toán 7B(4) + HĐNG 9A + ĐT( 2t) | 18,5 | 3 |
2 | Hoàng Thị Quý | 9B | Hóa 9AB ( 4t) + Địa 8( 3t) +LĐ(2t) +HĐNG 9B+ +CN 9(2t) + ĐT( 2t) + +CD6C(1t) | 18,5 | 6 |
3 | Trịnh Thanh Tâm | 8A | Văn 8A( 4t) + Sử 8ABC(6t) + HĐNG 8A + CN 6BC(4t) | 18,5 | 6 |
4 | Phạm Thị Đan | 8B TTCM | Sinh 9AB ( 4t) + Sinh 8( 6t) + ĐT( 2t) | 19,0 | 4 |
5 | Nguyễn Thị Phi Nga | 8CTTCM | Văn 8BC( 8t) + Sử 6ABC( 3t) + HĐNG 8CB( 1t) | 19 | 4 |
6 | Ngô Thị Thu Hà | 7A | Lý 63 + Lý 83 + Lý 94 + Lý 7(2t) + CN 8ABC( 3t) + ... | 19.0 | 3 |
7 | Hoàng Thanh Thục | 7B | Văn 7AB( 8t) + Sử7AB(4t)+HĐNG7AB( 1t) + Nhac7AB(2t) | 19,0 | 3 |
8 | Nguyễn Thị Hảo | 6A | Địa 6ABC ( 3t) + Địa 9AB ( 4t) + Sinh 6A( 2t) +MT 8BC( 2t) + BCH (1t) + ĐT( 2t) + CTĐ( 1t) | 19,0 | 6 |
9 | Nguyễn Thanh Huyền | 6B | TA 6BC( 6t) +TA 9AB(4t) + TA 8C( 3t) +HĐNG 6AB( 1t)+ BCH (1t) | 19,0 | 3 |
10 | Ngô Thị Hoàn | 6C | Văn 6BC(8t) + CD 9AB (2t) +HĐNG 6C+TKHĐ (3t)+ ĐT | 19,5 | 6 |
11 | Trần Xuân Thắng | TPT | ĐĐ10 + Sử 9AB( 2) + Văn 6A(4t) + ĐT | 18 | 6 |
12 | Bùi Diệu Thúy | CĐ | Sinh 7AB (4t) + Sinh 6BC ( 4t) + Nhạc 6 ( 3t) + Nhạc 8ABC( 3t)+ MT 9AB( 2t) | 19,0 | 6 |
13 | Bùi Thị Sáu | THTV | Hóa 8ABC ( 6t) + Địa 7( 4t) + CN 7B(2t) | 19 | 7 |
14 | Nguyễn Hải Yến |
| Tin 9( 4t) + Tin 8ABC6 + Tin 6C (2t) + PCGD( 2t) + Phòng tin + các cuộc thi mạng ( 2t) + Trang trường + Phần mềm điểm + Các báo cáo định kì. |
19 | 7 |
15 | Nguyễn Thị Hoa |
| Văn 9AB( 10)) +CD7AB( 2t) +CD8ABC( 3t) +CN6A(2t)+ĐT(2t) | 19 | 7 |
16 | Nguyễn Thị Nhung |
| TA 7AB+ TA8AB ( 6t) + TA 6A ( 3t) + MT 6ABC (3t) | 18 | 7 |
17 | Bùi Thị Thoa |
| Toán 7A( 4t) + Toán 8ABC (12) + CN 7A(2t) | 18 | 7 |
18 | Hợp đồng toán |
| Toán 6ABC( 12t) + MT 7AB( 2t) + MT 8A(1t) | 15 | 7 |
19 | Phạm Thị Yến |
| Tin 7 ( 4t) + Tin 6AB ( 4t) | 8 | 7 |
20 | Nguyễn Khương Duy |
| TD 6,8,9 + ĐT | 19 | 7 |
21 | Phạm Quang Hưng |
| TD 7AB ( 4t) + TTCĐ | 19 |
|
22 | Nguyễn Văn My |
| Dạy thay Toán + Hướng nghiệp 9 | 19 |
|
23 | Vũ Trường Thoi |
| CD 6AB ( 2t) | 19 |
|